Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ruột tịt


[ruột tịt]
caecum
chứng viêm ruột tịt
typhlitis



(giải phẫu) Caecum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.